Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng gia tăng, Việt Nam cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, ưu tiên bảo vệ tài nguyên nước và môi trường. Trong đó, xử lý nước thải nổi lên như một thách thức lớn. Thống kê cho thấy tỷ lệ khu công nghiệp (KCN) và khu chế xuất (KCX) đang hoạt động có nhà máy xử lý nước thải đạt quy chuẩn môi trường đã đạt 92% vào năm 2023, tăng 29% so với năm 2015 (khi tỷ lệ mới đạt 63%). Tỷ lệ này duy trì xu hướng tăng từ 89% (năm 2020) lên 91% (năm 2021) và 92% (năm 2023).
Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ việc Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều văn bản pháp lý, quy định môi trường yêu cầu KCN phải có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt chuẩn trước khi đi vào hoạt động.

Hình 1. Hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt quy chuẩn môi trường
Tồn tại và thách thức
Hiệu quả xử lý nước thải và mức độ tuân thủ quy chuẩn vẫn chưa đáp ứng yêu cầu. Nhiều nhà máy chỉ xử lý sơ bộ trước khi xả trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng các sông như Tô Lịch, Nhuệ, Đáy. Ở nhiều địa phương, tỷ lệ KCN/KCX đang hoạt động có nhà máy xử lý nước thải đạt quy chuẩn quốc gia vẫn thấp; không ít KCN còn thiếu hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt chuẩn.
Các địa phương này chủ yếu tập trung phát triển công nghiệp nhưng chưa đầu tư tương xứng cho hạ tầng xử lý nước thải tập trung để theo kịp tốc độ gia tăng KCN. Chẳng hạn, Lào Cai, Thái Nguyên ưu tiên khai thác khoáng sản; Thừa Thiên Huế, Quảng Bình chú trọng nông nghiệp và du lịch, nên hệ thống xử lý nước thải ít được ưu tiên. Bên cạnh đó, do hạn chế về ngân sách và năng lực kỹ thuật, nhiều KCN chưa xây dựng hệ thống xử lý đạt quy chuẩn quốc gia, dẫn đến ô nhiễm sông, kênh rạch, ảnh hưởng hệ sinh thái và đời sống người dân.
Hình 2. Số lượng KCN/KCX đã vận hành nhưng có ít nhà máy xử lý nước thải tập trung đạt quy chuẩn
Theo kết quả thanh tra của Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhiều tỉnh/thành phố chưa ưu tiên phòng ngừa ô nhiễm môi trường. Cụ thể: 33% không xây dựng hoặc chậm phê duyệt kế hoạch bảo vệ môi trường; 17% chưa quy hoạch mạng lưới quan trắc môi trường; 33% chưa điều tra tổng lượng chất thải nguy hại. Đáng chú ý, 37% tổ chức/cá nhân được kiểm tra có vi phạm, trong đó 68% không thực hiện đúng cam kết bảo vệ môi trường, 12% quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại không đúng quy định, 5% xả nước thải vượt quy chuẩn.
Mặc dù cấp nước và xử lý chất thải những năm gần đây được quan tâm hơn, tốc độ phát triển vẫn chưa theo kịp đô thị hóa và tăng dân số. Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, tình trạng ô nhiễm không khí và nước vẫn diễn ra, gây lo ngại cho chính quyền và cộng đồng. Năm 2015, chỉ 5,3% đô thị có công trình xử lý nước thải đạt quy chuẩn quốc gia, phản ánh sự thiếu hụt nghiêm trọng của hạ tầng xử lý nước thải đô thị.
Điều này đồng nghĩa phần lớn nước thải đô thị chưa được xử lý, tiềm ẩn rủi ro cao về ô nhiễm nguồn nước và suy thoái môi trường; các dòng sông ô nhiễm nặng như Tô Lịch, Kim Ngưu là minh chứng điển hình. Đến năm 2017, tỷ lệ này tăng lên 7,4% (tăng 2,1 điểm phần trăm) nhưng vẫn thấp hơn rất nhiều so với nhu cầu xử lý nước thải ngày càng lớn do quá trình đô thị hóa.
Bài học kinh nghiệm từ Đan Mạch: Phát triển bền vững trong xử lý nước thải
Đan Mạch là quốc gia dẫn đầu thế giới về xử lý nước thải và bảo vệ môi trường. Đến năm 2022, 95,7% nước thải ở Đan Mạch được xử lý hoàn toàn bằng các quá trình sinh học, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với chất lượng nước sau xử lý. Mỗi năm, khoảng 600–800 triệu m³ nước thải được xử lý tại hơn 700 nhà máy trên toàn quốc, cho thấy năng lực xử lý quy mô lớn đáp ứng cả dân sinh và công nghiệp. Đáng chú ý, 90% nitơ và phốt pho trong nước thải được loại bỏ trước khi xả thải, giảm đáng kể tác động môi trường.
Khoảng một nửa tổng lượng nước thải của Đan Mạch được xử lý chỉ tại 31 nhà máy xử lý tập trung. Mô hình tập trung này giúp tối ưu hiệu quả xử lý, giảm chi phí vận hành – bảo trì và thuận lợi áp dụng công nghệ tiên tiến như thu hồi năng lượng, tái chế phốt pho. Nhiều nhà máy không chỉ làm sạch nước mà còn sản xuất năng lượng sinh học từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước thải; một số cơ sở phát điện và nhiệt từ khí sinh học (biogas), tăng mức tự chủ năng lượng, giảm tác động môi trường và tiết kiệm chi phí.
Về chính sách, Đan Mạch áp dụng nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền” (polluter pays) thông qua thuế xả thải theo tải lượng chất ô nhiễm (BOD, phốt pho, nitơ). Cách tiếp cận này khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, qua đó giảm ô nhiễm. Đồng thời, quốc gia này ứng dụng các công nghệ tiên tiến như lọc màng, xử lý sinh học nâng cao và tái sử dụng nước, giúp nâng cao chất lượng nước sau xử lý, hạn chế tác động tiêu cực tới hệ sinh thái thủy sinh.
Nhận thức cao của cộng đồng về bảo vệ môi trường là kết quả của các chiến dịch giáo dục và việc thực thi nghiêm minh pháp luật môi trường—bài học quan trọng cho Việt Nam trong thúc đẩy đầu tư hạ tầng xử lý và lan tỏa ý thức xã hội.
Khuyến nghị và giải pháp cho Việt Nam
Từ kinh nghiệm của Đan Mạch, Việt Nam có thể áp dụng một số giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng xử lý nước thải, hướng tới phát triển bền vững môi trường:
Áp dụng nguyên tắc “Người gây ô nhiễm phải trả tiền”.
Xây dựng chính sách thuế/phí xả thải tương tự Đan Mạch, yêu cầu doanh nghiệp và KCN/KCX nộp phí theo mức độ ô nhiễm (BOD, phốt pho, nitơ). Cơ chế này vừa tạo động lực nâng cao hiệu quả xử lý, vừa giảm áp lực lên ngân sách nhà nước.
Tăng đầu tư vào công nghệ xử lý hiện đại.
Ưu tiên triển khai các công nghệ như lọc màng, xử lý sinh học nâng cao và hệ thống tái sử dụng nước thải. Đồng thời đẩy mạnh R&D các giải pháp phù hợp điều kiện vùng miền (ví dụ: hệ thống xử lý quy mô nhỏ, gọn cho khu dân cư phân tán).
Tập trung hóa và tối ưu hệ thống xử lý.
Mở rộng và nâng cấp các nhà máy xử lý nước thải tập trung, nhất là tại đô thị mật độ cao và KCN/KCX lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, nhằm giảm chi phí vận hành, nâng hiệu quả xử lý và đơn giản hóa công tác kiểm soát chất lượng nước thải.
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách.
Xây dựng khung pháp lý chặt chẽ hơn về chất lượng nước thải, quan trắc và xử lý vi phạm; bảo đảm thực thi hiệu quả. Đồng thời thiết kế các chính sách khuyến khích đầu tư công nghệ mới, phát triển hệ thống xử lý nước thải tại các KCN.
Thúc đẩy nghiên cứu và áp dụng giải pháp tái sử dụng nước.
Khuyến khích tái sử dụng nước thải đã xử lý cho tưới tiêu, cấp nước công nghiệp hoặc tuần hoàn trong quy trình sản xuất, theo hướng tiếp cận kinh tế tuần hoàn.
Nâng cao giáo dục và nhận thức cộng đồng.
Mở rộng các chương trình truyền thông – giáo dục về tầm quan trọng của xử lý nước thải và bảo vệ tài nguyên nước; đồng thời hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp/KCN triển khai biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
Source: https://www.nso.gov.vn/en/other-news/2025/01/the-status-of-wastewater-treatment-and-environmental-protection-in-vietnam-and-lessons-from-denmark/







