Kiểm kê khí thải đang được các chuyên gia đánh giá là một công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp nhận diện chính xác các nguồn gây ô nhiễm không khí – một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với các đô thị lớn tại Việt Nam như Hà Nội và TP.HCM.
Thực trạng ô nhiễm không khí đô thị: Cảnh báo đỏ
Ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường sống mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Theo thống kê, giao thông đường bộ – đặc biệt là xe máy – hiện đang là nguồn phát thải chủ yếu của phần lớn các chất gây ô nhiễm không khí.
Tuy nhiên, việc kiểm kê khí thải một cách hệ thống và khoa học để xác định “đúng bệnh” vẫn còn là một khoảng trống lớn trong công tác quản lý môi trường tại Việt Nam.
Kiểm kê khí thải: Nền tảng cho chính sách kiểm soát ô nhiễm
Tại Hội thảo Khoa học Quốc gia về kiểm soát, cải thiện chất lượng môi trường không khí do Bộ Tài nguyên và Môi trường tổ chức ngày 24/4, nhiều chuyên gia và nhà khoa học đã nhấn mạnh vai trò then chốt của công tác kiểm kê khí thải.
PGS.TS Hồ Quốc Bằng (Đại học Quốc gia TP.HCM) nhận định, kiểm kê khí thải chính là “công cụ chẩn đoán” giúp xác định đâu là tác nhân chính gây ô nhiễm, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả.
Số liệu biết nói: Giao thông là nguồn phát thải chính
-
Hà Nội: Dân số khoảng 8,4 triệu người, sở hữu hơn 6 triệu xe máy, gần 687.000 ô tô và khoảng 2.000 cơ sở công nghiệp.
-
TP.HCM: Gần 9 triệu dân, trên 7,3 triệu xe máy, hơn 637.000 ô tô và hơn 2.700 nhà máy.
Tại Hà Nội, ngành giao thông chiếm:
-
87% phát thải NOx,
-
92% CO,
-
57% SO₂,
-
86% VOC,
-
96% bụi mịn PM10,
-
74% PM2.5.
Tương tự, tại TP.HCM, xe máy đóng góp tới:
-
97,8% CO,
-
42,9% NMVOC,
-
71,8% CH₄,
-
37,7% SO₂,
-
69,2% NOx,
-
18% PM2.5.
Dữ liệu từ Cục Môi trường chỉ ra rằng ô nhiễm không khí đang tập trung cao độ tại hai trung tâm kinh tế lớn: miền Bắc (với Hà Nội) và miền Nam (với TP.HCM). Trong đó, bụi mịn PM2.5 – loại hạt siêu nhỏ có khả năng thâm nhập sâu vào hệ hô hấp – được xác định là nguy cơ hàng đầu đối với sức khỏe.
Những khoảng trống trong hệ thống kiểm kê và chính sách
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), trong giai đoạn 2019 – 2020, bụi từ hoạt động giao thông và xây dựng chiếm tới 17% nồng độ PM2.5 tại Hà Nội. Trong khi đó, ngành công nghiệp là nguồn phát thải lớn nhất năm 2015, chiếm tới 29% lượng PM2.5.
Tại các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Hưng Yên, ô nhiễm chủ yếu đến từ các làng nghề truyền thống và việc đốt phụ phẩm nông nghiệp.
Đáng lo ngại, Việt Nam đến nay vẫn chưa có nghiên cứu kiểm kê khí thải đầy đủ và chính thức nào do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện – một thiếu sót nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạch định và thực thi chính sách kiểm soát ô nhiễm.
Hướng đi chiến lược từ các cấp quản lý
Trước tình hình này, Bộ Tài nguyên và Môi trường đang khẩn trương xây dựng Kế hoạch quốc gia về quản lý chất lượng môi trường không khí và các kế hoạch cấp tỉnh. Mạng lưới trạm quan trắc không khí tự động, liên tục cũng đang được thiết lập nhằm tăng cường giám sát, cảnh báo và dự báo xu hướng ô nhiễm.
Cục Môi trường đang xem xét điều chỉnh theo hướng siết chặt quy chuẩn khí thải đối với ô tô, xe máy, đồng thời nghiên cứu áp dụng các biện pháp quản lý như:
-
Hạn chế xe cá nhân vào giờ cao điểm,
-
Xử phạt hành vi đốt rác, rơm rạ,
-
Kiểm soát khí thải tại công trường và nhà máy.
Song song, các giải pháp năng lượng xanh như điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ và phát triển đô thị thông minh cũng đang được thúc đẩy nhằm chuyển dịch từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng bền vững.
Khoa học công nghệ góp phần nâng cao năng lực kiểm soát ô nhiễm
Các nhà khoa học Việt Nam đang tích cực ứng dụng công nghệ mới trong kiểm soát ô nhiễm. Đáng chú ý, nhóm nghiên cứu của PGS.TS Nguyễn Thị Nhật Thanh (ĐH Công nghệ – ĐHQGHN) đã phát triển mô hình dự báo PM2.5 bằng trí tuệ nhân tạo (AI) với độ phân giải 1 km, cho phép dự báo trước 7 ngày với sai số thấp. Hệ thống tích hợp WebGIS, cập nhật theo thời gian thực, hỗ trợ cả người dân lẫn nhà quản lý trong công tác ứng phó.
PGS.TS Nguyễn Đức Lượng (Đại học Xây dựng Hà Nội) dẫn chứng kinh nghiệm của Bắc Kinh – từ một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới trở thành hình mẫu kiểm soát thành công nhờ giám sát chặt chẽ, hệ thống pháp lý nghiêm ngặt và mô hình “Phương tiện – Nhiên liệu – Đường sá” toàn diện.
Tầm nhìn hệ thống trong quy hoạch và đầu tư
Bộ trưởng Đỗ Đức Duy cho biết, nhóm giải pháp về quy hoạch và đầu tư hạ tầng hướng đến:
-
Phát triển đồng bộ hệ thống giao thông, cây xanh và hạ tầng kỹ thuật đô thị;
-
Bảo vệ môi trường trong quá trình đô thị hóa.
Bộ ủng hộ triển khai thử nghiệm mô hình “vùng phát thải thấp” tại Hà Nội – một mô hình đã được chứng minh thành công tại nhiều quốc gia – và có thể nhân rộng ra các đô thị lớn khác như TP.HCM.
Tăng cường thể chế và giám sát chính sách
Ngoài ra, Bộ cũng đang rà soát, bổ sung các quy chuẩn, tiêu chuẩn khí thải theo hướng chặt chẽ hơn. Đồng thời, xây dựng lộ trình giảm phát thải, thúc đẩy giao thông xanh, năng lượng sạch và đầu tư vào hệ thống quan trắc hiện đại tích hợp AI để nâng cao hiệu quả giám sát chất lượng không khí.
Bộ cũng kiến nghị Quốc hội:
-
Tăng cường vai trò giám sát trong thực thi chính sách môi trường;
-
Tích hợp yêu cầu bảo vệ môi trường vào các luật chuyên ngành như Giao thông, Xây dựng, Quy hoạch;
-
Xem xét nâng tỷ lệ ngân sách dành cho công tác bảo vệ môi trường, ưu tiên xử lý ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn và lưu vực sông trọng điểm.