Trang chủ » FRP là gì? GRP là gì? Ứng dụng FRP/GRP trong bồn bể và bọc phủ chống ăn mòn

FRP là gì? GRP là gì? Ứng dụng FRP/GRP trong bồn bể và bọc phủ chống ăn mòn

FRP (Fiber Reinforced Polymer) và GRP (Glass Reinforced Plastic) là hai loại vật liệu composite, nhưng GRP là một dạng cụ thể của FRP. FRP là thuật ngữ chung chỉ các vật liệu composite được gia cố bằng sợi, có thể là sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid, v.v. Trong khi đó, GRP đặc biệt sử dụng sợi thủy tinh để gia cố cho nhựa nền. 

Tóm tắt nội dung

I. Phân biệt FRP và GRP: Khái niệm và sự khác nhau

Mặc dù hai thuật ngữ FRP (Fibre Reinforced Plastic)GRP (Glass Reinforced Plastic) thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều tài liệu kỹ thuật và thương mại, trên thực tế, chúng có những điểm khác biệt đáng lưu ý về mặt kỹ thuật và ứng dụng.

  • FRP là khái niệm tổng quát để chỉ tất cả các loại nhựa gia cố bằng sợi, bao gồm cả sợi thủy tinh (Glass Fiber), sợi carbon (Carbon Fiber), sợi aramid (Kevlar) hay bazan. Do đó, FRP là thuật ngữ “umbrella” (bao trùm), phản ánh đa dạng cấu trúc vật liệu và phạm vi ứng dụng.

  • GRP, trong khi đó, là một tiểu loại cụ thể của FRP, trong đó vật liệu gia cường duy nhất là sợi thủy tinh. GRP phổ biến hơn do giá thành thấp, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và trọng lượng nhẹ. Trong ngành công nghiệp Việt Nam, GRP thường được gọi là “nhựa composite cốt sợi thủy tinh”.

Vì vậy, tất cả các sản phẩm GRP đều là FRP, nhưng không phải tất cả FRP đều là GRP. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn chính xác vật liệu theo đặc tính kỹ thuật và chi phí mục tiêu của từng dự án.

II. FRP là gì?

Nhựa gia cố sợi (FRP), hay còn gọi là Fiberglass Reinforced Plastic, là một loại vật liệu composite tiên tiến được tạo ra bằng cách nhúng các sợi gia cường vào một ma trận polymer. Cấu trúc độc đáo này kết hợp hai thành phần chính:

  • Ma trận Polymer (Nhựa): Đóng vai trò là chất kết dính, giữ các sợi cố định và truyền tải lực. Các loại nhựa nhiệt rắn phổ biến như polyester không bão hòa, epoxy hoặc vinyl ester được sử dụng để đảm bảo độ bền và ổn định kích thước, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sợi Gia Cường: Là “xương sống” tạo nên độ bền và độ cứng của vật liệu. Sợi thủy tinh (GRP) là loại sợi phổ biến nhất, nhưng các loại sợi cao cấp hơn như sợi carbon, sợi aramid (Kevlar) hay sợi bazan cũng được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

Sự kết hợp này tạo nên một hiệu ứng hiệp đồng, giúp FRP có khả năng chịu nén, chịu uốn vượt trội so với các loại nhựa thông thường (PVC, PP, PE), biến FRP thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

1. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu FRP

FRP mang đến một tập hợp các đặc tính ưu việt, giúp nó trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho các vật liệu truyền thống.

  • Độ bền cao, trọng lượng nhẹ: FRP có mật độ chỉ bằng 1/4 đến 1/5 thép, nhưng độ bền kéo tương đương hoặc thậm chí cao hơn. Điều này giúp giảm trọng lượng đáng kể, đặc biệt quan trọng trong các ngành như hàng không và sản xuất bình áp suất cao.
  • Chống ăn mòn và hóa chất: Không giống kim loại, FRP không bị gỉ sét hay xuống cấp khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất ăn mòn (axit, kiềm). Nhờ đó, tuổi thọ sản phẩm được kéo dài và giảm chi phí bảo trì.
  • Chống va đập tốt: FRP có khả năng hấp thụ năng lượng từ va chạm mà không bị nứt vỡ, đảm bảo độ bền trong các môi trường hoạt động khắc nghiệt.
  • Không dẫn điện và cách nhiệt: Tính chất không dẫn điện giúp FRP trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện, trong khi độ dẫn nhiệt thấp giúp nó trở thành vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
  • Linh hoạt trong thiết kế: FRP dễ dàng được đúc thành các hình dạng phức tạp, cho phép tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh với tính thẩm mỹ cao.
  • Bảo trì thấp: FRP không cần sơn hay xử lý chống gỉ thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và dễ dàng sửa chữa khi cần.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: FRP có khả năng chống chịu tốt với tia UV, quá trình oxy hóa và các yếu tố thời tiết, đảm bảo tuổi thọ lên đến hàng chục năm.

2. Hạn Chế Và Nhược Điểm Của FRP

Mặc dù có nhiều ưu điểm, FRP vẫn có một số hạn chế cần lưu ý khi ứng dụng.

  • Mô đun đàn hồi thấp: FRP kém cứng hơn thép và có thể dễ bị biến dạng dưới một số tải trọng. Để khắc phục, cần có các giải pháp thiết kế chuyên biệt.
  • Khả năng chịu nhiệt dài hạn hạn chế: Các loại FRP thông thường có thể giảm độ bền ở nhiệt độ trên . Cần sử dụng các loại nhựa chịu nhiệt chuyên dụng để hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
  • Chi phí ban đầu: Chi phí nguyên liệu thô của FRP có thể cao hơn một số vật liệu truyền thống như thép hay bê tông, tuy nhiên khoản đầu tư này thường được bù đắp bởi chi phí vận hành thấp và tuổi thọ sản phẩm dài hơn.

3. Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Cháy Của FRP

Khả năng chịu nhiệt và chống cháy là những yếu tố quan trọng khi sử dụng FRP trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Khả năng chịu nhiệt: FRP có thể chịu nhiệt độ từ , nhưng với các loại nhựa chuyên dụng và chất ổn định nhiệt, có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến .
  • Khả năng chống cháy: FRP không dễ bắt lửa và có thể được tăng cường khả năng chống cháy bằng cách thêm các chất phụ gia như nhôm tri-hydrat (ATH). Khi gặp nhiệt độ cao, ATH giải phóng nước, giúp giảm lan truyền ngọn lửa, phát triển khói và khí độc hại, đảm bảo an toàn trong các môi trường nguy hiểm.

Ứng dụng của FRP:

  • Xây dựng: Tấm lợp, lan can, cột, dầm, sàn, cầu đường, bọc phủ các công trình chống ăn mòn. 
  • Giao thông vận tải: Thân xe, khung xe, các bộ phận trên máy bay, tàu thuyền. 
  • Công nghiệp: Bồn bể chứa hóa chất, đường ống, các thiết bị trong nhà máy. 
  • Hàng hải: Ứng dụng trong đóng tàu, thuyền. 
  • Nội thất: Bàn ghế, tủ, kệ. 
  • Các ngành khác: Sản xuất đồ thể thao, thiết bị y tế, các sản phẩm tiêu dùng. 

Nhờ những đặc tính này, FRP không chỉ là một vật liệu bền bỉ mà còn là một lựa chọn an toàn cho các ứng dụng công nghiệp quan trọng, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất và hệ thống điện.

III. GRP là gì?

GRP (Glass Reinforced Plastic), hay nhựa gia cường sợi thủy tinh, là một loại vật liệu composite được tạo thành từ nhựa nhiệt rắn (như polyester, epoxy, vinylester) và sợi thủy tinh. Sợi thủy tinh đóng vai trò gia cường, giúp vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và trọng lượng nhẹ. GRP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, giao thông, hàng hải, và các sản phẩm tiêu dùng. 

Thành phần chính của GRP:

  • Nhựa: Thường là nhựa nhiệt rắn, có khả năng kết dính các sợi thủy tinh lại với nhau, đồng thời bảo vệ sợi thủy tinh khỏi các tác động môi trường.
  • Sợi thủy tinh: Đóng vai trò gia cường, tăng độ bền và khả năng chịu lực cho vật liệu. Có nhiều loại sợi thủy tinh được sử dụng, phổ biến nhất là E-glass (thủy tinh nhôm-borosilicat). 

Ưu điểm của GRP:

  • Độ bền cao: GRP có độ bền cơ học tốt, chịu được lực kéo, uốn, nén, và va đập. 
  • Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu truyền thống như thép, GRP có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công. 
  • Khả năng chống ăn mòn: GRP có khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất, môi trường ăn mòn, và thời tiết khắc nghiệt. 
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: GRP có thể dễ dàng được tạo hình theo nhiều hình dạng, kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng. 
  • Cách điện tốt: GRP có khả năng cách điện, không dẫn điện, an toàn khi sử dụng. 
  • Dễ dàng bảo trì, sửa chữa: GRP có thể dễ dàng sửa chữa khi bị hư hỏng, tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng của GRP:

  • Xây dựng: Làm mái, vách, cửa, bồn chứa nước, ống dẫn nước, các cấu kiện kết cấu. 
  • Giao thông: Làm thân xe, vỏ tàu, các bộ phận của phương tiện giao thông. 
  • Hàng hải: Làm vỏ tàu, thuyền, các thiết bị trên tàu. 
  • Điện: Làm vỏ tủ điện, các thiết bị cách điện. 
  • Sản xuất công nghiệp: Làm các loại bồn, bể chứa hóa chất, các thiết bị trong nhà máy. 
  • Sản phẩm tiêu dùng: Làm đồ gia dụng, đồ thể thao, nội thất. 

IV. Sự phân biệt giữa FRP và GRP

Sự khác biệt trong việc sử dụng thuật ngữ cũng mang tính địa lý. Thuật ngữ FRP thường được ưa chuộng ở Bắc Mỹ, trong khi GRP phổ biến hơn ở Vương quốc Anh, Châu Âu và Châu Á. Tuy nhiên, về bản chất, chúng thường đề cập đến cùng một loại vật liệu khi sợi thủy tinh được sử dụng làm chất gia cường.

Sự phân biệt giữa FRP và GRP, mặc dù đôi khi bị bỏ qua trong cách dùng thông thường, lại mang ý nghĩa quan trọng trong các bối cảnh kỹ thuật. Việc nhận thức rằng GRP là một loại FRP cụ thể (nơi sợi thủy tinh là chất gia cường) cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra các lựa chọn vật liệu chính xác hơn. Khi một ứng dụng yêu cầu các đặc tính cụ thể của sợi thủy tinh – như khả năng cách điện cao, hàm lượng kiềm thấp, hoặc sự cân bằng giữa độ bền và chi phí – việc chỉ định GRP sẽ đảm bảo rằng vật liệu được chọn có những đặc tính mong muốn này.

Ngược lại, nếu yêu cầu về hiệu suất đòi hỏi các đặc tính vượt trội của sợi carbon (ví dụ: độ cứng cực cao, trọng lượng cực nhẹ) hoặc aramid (ví dụ: khả năng chống va đập cao), thì việc chỉ định FRP với loại sợi cụ thể sẽ là cần thiết. Sự hiểu biết rõ ràng về mối quan hệ phân cấp này giúp tối ưu hóa việc lựa chọn vật liệu, đảm bảo rằng vật liệu được sử dụng đáp ứng chính xác các yêu cầu kỹ thuật của dự án, tránh những lựa chọn không phù hợp hoặc lãng phí.

Bảng 1: So sánh đặc tính của FRP và GRP

Đặc tính FRP (Fibre-Reinforced Plastic) GRP (Glass-Reinforced Plastic)
Định nghĩa Vật liệu composite với ma trận polymer gia cố bằng bất kỳ loại sợi nào (thủy tinh, carbon, aramid, v.v.) Vật liệu composite với ma trận polymer gia cố CỤ THỂ bằng sợi thủy tinh
Phạm vi Thuật ngữ rộng hơn, bao gồm GRP Một loại FRP cụ thể
Sợi gia cường Có thể là thủy tinh, carbon, aramid, bazan, v.v. Chỉ sử dụng sợi thủy tinh
Độ bền cơ học Cao, tùy thuộc vào loại sợi và tỷ lệ sợi Cao, chịu kéo/nén tốt
Chống ăn mòn Xuất sắc, kháng axit, kiềm, muối Xuất sắc, kháng axit, kiềm, dung môi hữu cơ
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ
Cách điện Tốt, không dẫn điện Tốt, khả năng cách điện cao
Khả năng chịu nhiệt Trung bình , có thể tăng cường Tốt, chịu nhiệt
Khó tái chế
Dễ bảo trì/sửa chữa
Ứng dụng phổ biến Rộng rãi trong hàng không, ô tô, xây dựng, hóa chất, hàng hải Bồn nước, tấm lợp, thân ô tô, vỏ thuyền, công nghiệp
Thuật ngữ phổ biến USA UK, Châu Âu, Châu Á

Bảng 2: Ưu điểm và nhược điểm của vật liệu FRP/GRP

Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm
Cơ tính Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao , chịu kéo, uốn, nén tốt , chịu va đập tốt Mô đun đàn hồi thấp hơn thép, dễ biến dạng trong ứng dụng cấu trúc nếu không thiết kế phù hợp
Kháng hóa chất/Ăn mòn Kháng ăn mòn và oxy hóa vượt trội, chống lại axit, kiềm, muối, dung môi hữu cơ Có thể bị lão hóa do UV, thời tiết, hóa chất nếu không có phụ gia bảo vệ
Trọng lượng Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt Không có nhược điểm đáng kể về trọng lượng
Thiết kế/Thi công Linh hoạt trong thiết kế và tạo hình phức tạp , dễ bảo trì và sửa chữa Yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao trong thiết kế và lắp đặt
Chi phí Tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài Chi phí nguyên liệu thô ban đầu có thể cao hơn vật liệu truyền thống
Tuổi thọ Cao, lên đến hàng chục năm (10-50 năm) Khả năng chịu nhiệt độ cao dài hạn hạn chế đối với một số loại nhựa tiêu chuẩn
An toàn/Môi trường Không dẫn điện , có thể chống cháy , không độc hại (khi hoàn thiện) Khó tái chế và tái sử dụng, tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách

V. Sản xuất bồn bể composite sử dụng FRP/GRP

A. Tổng quan về FRP/GRP trong sản xuất bồn: Thiết kế và lựa chọn vật liệu

1. Tổng quan về FRP/GRP trong sản xuất bồn

FRP (Fiber Reinforced Plastic) hay GRP (Glass Reinforced Plastic) là vật liệu composite được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bồn bể chứa nhờ các đặc tính vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn: Phù hợp với môi trường chứa hóa chất như axit, kiềm, rượu, dầu khoáng và este.
  • Độ bền cơ học cao: Chịu được áp suất và tải trọng lớn.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, lắp đặt.
  • Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Những đặc tính này khiến FRP/GRP trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

2. Thiết kế bồn bể composite

Thiết kế bồn FRP/GRP đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất và độ bền:

  • Hình dạng:
    • Có thể là hình trụ (tròn), vuông hoặc chữ nhật, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và không gian lắp đặt.
    • Hình trụ thường được ưa chuộng do khả năng phân tán áp suất đồng đều, giảm nguy cơ nứt vỡ.
  • Kích thước:
    • Bồn có thể đạt kích thước lớn (hàng chục mét) với dung tích lên đến hàng ngàn mét khối.
    • Độ dày vỏ bồn thường từ 5-15 mm, tùy thuộc vào áp suất, loại chất chứa và kích thước bồn.
  • Phụ kiện tích hợp:
    • Các bồn chứa hóa chất có thể được thiết kế với cánh khuấy trộn, thang, hộp số, động cơ điện, hoặc các phụ kiện khác để đáp ứng nhu cầu như thùng khuấy trộn công nghiệp.
  • Yêu cầu kỹ thuật:
    • Thiết kế phải đảm bảo khả năng chịu áp suất, nhiệt độ và các tác động cơ học.
    • Cần tính toán cấu trúc để tránh biến dạng hoặc rò rỉ dưới áp lực vận hành.

3. Lựa chọn vật liệu

Lựa chọn vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của bồn:

  • Thành phần chính:
    • Sợi thủy tinh (loại E): Cung cấp độ bền cơ học, khả năng chống kéo và nén.
    • Nhựa:
      • Polyester: Phổ biến, chi phí thấp, phù hợp cho các ứng dụng thông thường.
      • Vinyl ester: Kháng hóa chất tốt hơn, phù hợp với môi trường chứa axit, kiềm hoặc dung môi mạnh.
      • Epoxy: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Tiêu chí lựa chọn nhựa:
    • Phải tương thích với hóa chất chứa trong bồn (axit, kiềm, dầu khoáng, este, v.v.).
    • Đảm bảo khả năng chống ăn mòn và ngăn ngừa rò rỉ.
  • Cấu trúc lớp:
    • Bồn FRP/GRP được chế tạo từ nhiều lớp sợi thủy tinh và nhựa, trong đó:
      • Lớp lót bên trong: Nhựa kháng hóa chất để bảo vệ bồn khỏi ăn mòn.
      • Lớp cấu trúc: Sợi thủy tinh gia cố để tăng độ bền cơ học.
      • Lớp phủ ngoài: Bảo vệ bồn khỏi tác động môi trường như tia UV, thời tiết.

4. Ưu điểm kinh tế và kỹ thuật

  • Hiệu quả kinh tế:
    • Mặc dù chi phí ban đầu của bồn FRP/GRP có thể cao hơn so với bồn kim loại hoặc nhựa thông thường, nhưng:
      • Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
      • Chống ăn mòn tốt: Loại bỏ nhu cầu sơn phủ hoặc xử lý bề mặt định kỳ.
    • Tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong dài hạn.
  • An toàn vận hành:
    • Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao giúp bồn hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc.

5. Ứng dụng và tính linh hoạt

  • Bồn FRP/GRP được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
    • Hóa chất: Lưu trữ axit, kiềm, dung môi.
    • Xử lý nước: Bồn chứa nước thải, nước sạch.
    • Công nghiệp thực phẩm: Lưu trữ rượu, dầu thực vật.
    • Công nghiệp nặng: Thùng khuấy trộn, bồn chứa dầu khoáng.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế cho phép tích hợp các phụ kiện, đáp ứng nhu cầu vận hành phức tạp.

6. Kết luận

FRP/GRP là vật liệu lý tưởng cho sản xuất bồn bể nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong thiết kế. Việc lựa chọn nhựa và sợi thủy tinh phù hợp, cùng với thiết kế tối ưu hóa hình dạng, kích thước và độ dày, đảm bảo bồn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và kinh tế. Bồn FRP/GRP không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn giúp giảm chi phí vận hành dài hạn, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

B. Các phương pháp sản xuất bồn composite chi tiết

Có nhiều phương pháp khác nhau để sản xuất bồn bể composite, mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu về hình dạng, kích thước, số lượng và tính chất cơ học của sản phẩm.

1. Phương pháp đắp tay (Hand Lay-up): Nguyên lý, ưu điểm và hạn chế

Phương pháp đắp tay (Hand Lay-up) là một trong những phương pháp chế tạo thủ công phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực vật liệu composite. Đây là một quy trình sử dụng khuôn hở, có thể là khuôn dương hoặc khuôn âm.

Nguyên lý:

Quy trình chế tạo bao gồm các bước cơ bản sau:

  • Đầu tiên, một lớp chất hỗ trợ tháo khuôn được phủ lên bề mặt khuôn để dễ dàng tách sản phẩm sau khi hoàn thành.
  • Tiếp theo, một lớp tạo bề mặt sản phẩm (gel-coat) được phủ lên. Lớp gel-coat này không chỉ tạo ra bề mặt nhẵn, đẹp mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động bên ngoài.
  • Sau đó, nhựa polymer được phủ lên lớp gel-coat.
  • Vật liệu gia cường, thường là sợi thủy tinh dưới dạng vải hoặc sợi thô, được rải lên nền nhựa polymer.
  • Sử dụng con lăn để ép vật liệu gia cường và nhựa, đảm bảo nhựa thấm đều vào sợi, loại bỏ bọt khí và tăng cường độ kết dính. Quá trình này được lặp lại với nhiều lớp sợi và nhựa nếu cần độ dày lớn hơn.
  • Cuối cùng, một lớp tạo bề mặt trên lớp vật liệu gia cường cuối cùng có thể được phủ để hoàn thiện.
  • Sau khi quá trình rải vật liệu gia cường và thấm nhựa hoàn tất, sản phẩm được để đông kết ở nhiệt độ môi trường. Tốc độ đông kết có thể được tăng tốc bằng cách đưa sản phẩm vào lò sấy hoặc sấy bằng khí nóng đối với các sản phẩm lớn hơn.
Ưu điểm:
  • Chi phí khuôn thấp: Phương pháp này sử dụng khuôn đơn giản, chi phí chế tạo khuôn thấp, và dễ bảo trì.
  • Thời gian chuẩn bị sản xuất ngắn: Quá trình chuẩn bị không quá phức tạp, cho phép bắt đầu sản xuất nhanh chóng.
  • Linh hoạt cho sản phẩm phức tạp và số lượng ít: Phù hợp với sản phẩm có hình dạng phức tạp và sản xuất số lượng nhỏ.
  • Màu sắc đa dạng và bền đẹp: Sản phẩm sau khi tách khuôn có màu sắc đẹp, đa dạng, hoàn chỉnh và không cần sơn phủ thêm, đặc biệt bền màu.
Hạn chế:
  • Chất lượng bề mặt không đồng đều: Do sử dụng khuôn hở, chất lượng bề mặt sản phẩm có thể không đồng đều.
  • Phụ thuộc vào tay nghề công nhân: Chất lượng sản phẩm bị ảnh hưởng đáng kể bởi trình độ và kinh nghiệm của công nhân.
  • Khó kiểm soát tỷ lệ sợi/nhựa: Tỷ lệ vật liệu gia cường và nhựa có thể khó kiểm soát chính xác, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm.

2. Phương pháp quấn sợi (Filament Winding): Nguyên lý, ưu điểm và hạn chế

Phương pháp quấn sợi (Filament Winding) là một quy trình sản xuất composite tự động, hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm có hình dạng tròn hoặc trụ như ống, bồn chứa hóa chất hoặc khí nén.

Nguyên lý:

Quá trình quấn sợi bao gồm việc cuốn một dải sợi dài liên tục đã được tẩm nhựa lên bề mặt của một lõi quay đã được tạo hình chính xác. Quy trình này được thực hiện qua các giai đoạn chính:

  • Chuẩn bị lõi quấn: Lõi quấn là bộ phận quan trọng nhất, tạo ra hình dạng sản phẩm. Lõi có thể gồm nhiều khúc đoạn để dễ tháo ra, hoặc làm bằng kim loại chịu tải trọng đối với các sản phẩm không tháo lõi như bồn chứa hóa chất. Nếu lõi làm từ cát, có thể hòa tan bằng nước để dễ dàng lấy ra.
  • Giai đoạn quấn sợi: Sợi thủy tinh được nhúng qua bể nhựa, sau đó quấn quanh lõi quay theo góc độ cụ thể. Góc quấn được điều chỉnh để tối ưu hóa độ bền theo hướng chịu lực.
  • Đóng rắn: Sau khi quấn đủ lớp, sản phẩm được đưa vào hệ thống đóng rắn (lò, hơi nước, đèn, dầu nóng, nồi hấp chân không, v.v.) để nhựa đông kết và định hình.
  • Lấy lõi quấn ra: Khi sản phẩm đã đóng rắn hoàn toàn, lõi quấn được tháo ra.
  • Hoàn thành sản phẩm và kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được hoàn thiện và kiểm tra đánh giá chất lượng theo quy chuẩn.
Ưu điểm:
  • Sản xuất nhanh và hiệu quả kinh tế cao: Phương pháp này cho phép sản xuất nhanh chóng các sản phẩm có độ bền cao.
  • Kiểm soát tỷ lệ sợi/nhựa chính xác: Tỷ lệ sợi và nhựa có thể được điều chỉnh chính xác khi sợi đi qua bể nhựa, giúp tối ưu hóa tính chất của sản phẩm.
  • Tiết kiệm chi phí: Không cần thông qua công đoạn dệt sợi thành vải, giúp tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
  • Chất lượng sản phẩm tốt, bề mặt nhẵn: Sản phẩm có tính chất cơ học tốt, bề mặt nhẵn và láng.

Hạn chế:

  • Giá thành cao: Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và quy trình có thể cao.
  • Hạn chế về hình dạng sản phẩm: Chủ yếu phù hợp cho các sản phẩm có hình dạng tròn hoặc trụ, ít linh hoạt cho các hình dạng phức tạp khác.
  • Ảnh hưởng đến tính cơ học và môi trường: Có thể có những tác động nhất định đến tính cơ học của sản phẩm nếu không kiểm soát tốt, và các vấn đề môi trường liên quan đến nhựa và quá trình xử lý.

3. Công nghệ Sheet Molding Compound (SMC) cho các tấm GRP

Công nghệ Sheet Molding Compound (SMC) là một phương pháp sản xuất vật liệu composite tiên tiến, đặc biệt được sử dụng để tạo ra các tấm panel GRP chất lượng cao, thường được ứng dụng trong sản xuất bồn nước lắp ghép.

Nguyên lý: SMC là một loại vật liệu composite gốc nhựa, được sản xuất dưới dạng tấm. Quá trình đúc SMC phải được thực hiện bằng máy móc thủy lực lớn và khuôn kim loại, trải qua quá trình ép nóng và hóa rắn một lần dưới nhiệt độ và áp suất cao. Vật liệu SMC bao gồm sợi thủy tinh cắt ngắn và nhựa polyester không bão hòa, cùng với các chất phụ gia khác.

Ưu điểm:
  • Chất lượng sản phẩm đồng nhất và đáng tin cậy: Các sản phẩm SMC được làm từ cùng một chất liệu từ bề mặt đến mặt sau, được hình thành qua quá trình xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Điều này đảm bảo mật độ cao, độ bền cao và chất lượng đáng tin cậy. Điều này khác biệt so với các sản phẩm FRP truyền thống được sản xuất thủ công, vốn có chất lượng không ổn định do phụ thuộc vào tay nghề công nhân và điều kiện thời tiết.
  • Độ bền cao: Vật liệu SMC có độ bền cao, với hàm lượng sợi thủy tinh trên 30%.
  • Đặc tính vượt trội: Các tấm panel GRP sản xuất bằng công nghệ SMC đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như SS245, NSF, WRAS, SS375. Chúng có khả năng chống ăn mòn, hợp vệ sinh, nhẹ nhưng có độ bền cao hơn so với các vật liệu làm bồn nước khác như bê tông, nhựa và thép.
  • Linh hoạt trong lắp đặt: Bồn nước GRP được làm từ vật liệu GRP dễ dàng lắp ghép với những tấm panel kích thước nhỏ gọn được sản xuất theo công nghệ SMC. Điều này giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt trở nên linh hoạt và đơn giản hơn nhiều, đặc biệt là ở những vị trí khó tiếp cận hoặc trên cao. Trọng lượng nhẹ của các tấm panel (chỉ bằng 1/3 so với các vật liệu khác) cũng góp phần đơn giản hóa quá trình xử lý.
Hạn chế:
  • Chi phí nguyên liệu thô cao: Nguyên liệu thô SMC đắt hơn gấp đôi so với FRP truyền thống.
  • Yêu cầu thiết bị chuyên dụng: Quá trình sản xuất đòi hỏi máy móc thủy lực lớn và khuôn kim loại, làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.

Công nghệ SMC mang lại một giải pháp hiệu quả cho việc sản xuất các bồn chứa nước lắp ghép GRP/FRP, đặc biệt là cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng lắp đặt linh hoạt.

Bảng 3: Tổng quan về các phương pháp sản xuất bồn composite (FRP/GRP)

Phương pháp Nguyên lý chính Ưu điểm Hạn chế Ứng dụng điển hình
Đắp tay (Hand Lay-up) Phủ nhựa và rải sợi thủ công trên khuôn hở, dùng con lăn ép, đông kết ở nhiệt độ môi trường. Chi phí khuôn thấp, thời gian chuẩn bị ngắn, linh hoạt cho hình dạng phức tạp, số lượng ít, màu sắc bền đẹp. Chất lượng bề mặt không đồng đều, phụ thuộc cao vào tay nghề công nhân, khó kiểm soát tỷ lệ sợi/nhựa. Các sản phẩm đơn chiếc, sản phẩm phức tạp, số lượng nhỏ.
Quấn sợi (Filament Winding) Cuốn dải sợi tẩm nhựa liên tục lên lõi quay, đóng rắn. Sản xuất nhanh, hiệu quả kinh tế cao, kiểm soát tỷ lệ sợi/nhựa chính xác, chất lượng bề mặt tốt. Chi phí thiết bị cao, hạn chế hình dạng sản phẩm (chủ yếu tròn/trụ). Ống, bồn chứa hóa chất/khí nén hình trụ, bình áp suất cao.
Sheet Molding Compound (SMC) Ép nóng và hóa rắn vật liệu composite dạng tấm (sợi thủy tinh + nhựa) bằng máy móc thủy lực và khuôn kim loại. Chất lượng sản phẩm đồng nhất, độ bền cao, hợp vệ sinh, nhẹ, linh hoạt trong lắp đặt. Chi phí nguyên liệu thô cao, yêu cầu thiết bị chuyên dụng. Tấm panel bồn nước lắp ghép, các bộ phận ô tô, vỏ thiết bị.

C. Các ứng dụng đa dạng của bồn FRP/GRP trong các ngành công nghiệp khác nhau

Bồn bể composite làm từ FRP/GRP đã trở thành một giải pháp lưu trữ và xử lý chất lỏng tối ưu, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội của chúng.

1. Lưu trữ nước (Nước sạch, xử lý nước thải)

  • Bể chứa nước sạch: Bồn lắp ghép GRP/FRP được sử dụng rộng rãi để chứa nước sinh hoạt cho các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, cũng như các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, và trường học. Những bồn này được sản xuất theo tiêu chuẩn nước sạch NSF và SS245 của Singapore, đảm bảo vệ sinh, không làm thay đổi chất lượng nước và chống sự hình thành của tảo và vi trùng. Chúng đặc biệt tiện lợi trong việc di chuyển và lắp đặt trên cao, trên mặt đất, trong hầm hay tận dụng vị trí góc, bao quanh cột trên nóc những nhà cao tầng.
  • Hệ thống xử lý nước thải: Bồn composite FRP là giải pháp bền vững cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Chúng được sử dụng làm bể chứa nước thải sinh hoạt trước khi xử lý, bể lắng, bể aerobic, bể anoxic trong hệ thống xử lý nước thải, và bể chứa nước thải sau xử lý trước khi thoát ra môi trường. Cấu tạo của bồn xử lý nước thải composite thường gồm nhiều ngăn nhỏ (như ngăn thiếu khí, hiếu khí, lắng, khử trùng, chứa bùn) với các chức năng riêng biệt để tối ưu hóa quá trình xử lý.

2. Lưu trữ hóa chất (Axit, kiềm, dung môi)

  • Bể chứa hóa chất công nghiệp: Bể chứa hóa chất bằng composite – FRP được sản xuất bằng sợi thủy tinh và nhựa kháng hóa chất, được thiết kế để chứa các hóa chất ăn mòn cao như các loại axit (ví dụ: H2SO4, HCl), kiềm, rượu, dầu khoáng và este. Khả năng kháng ăn mòn cao đối với nhiều loại hóa chất, kể cả ở nồng độ và nhiệt độ cao, là ưu điểm nổi bật. Bồn này có thể hoạt động ở nhiệt độ cao và là phương pháp tối ưu trong việc ngăn ngừa rò rỉ và tràn hóa chất ra bên ngoài.
  • Bồn khuấy trộn hóa chất: Ngoài chức năng chứa, bồn FRP còn có thể được thiết kế làm thùng khuấy trộn bằng cách lắp thêm cánh khuấy trộn, thang, hộp số, động cơ điện và các phụ kiện khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, năng lượng và chi phí lao động trong các quy trình pha chế hóa chất công nghiệp.

3. Bồn công nghiệp chuyên dụng khác (Dầu, thực phẩm, nuôi trồng thủy sản)

  • Bồn chứa dầu: FRP cũng được sử dụng để sản xuất bồn chứa dầu và bồn composite chở xăng dầu trên xe tải.
  • Bồn chứa thực phẩm: Các bồn composite FRP cũng được ứng dụng để chứa thực phẩm và dung dịch muối ăn trong sản xuất thực phẩm.
  • Bồn nuôi trồng thủy sản: Bồn composite FRP được sử dụng rộng rãi trong nuôi cá nước mặn, cá nước ngọt và các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác. Chúng cũng được dùng để chứa nước ngọt cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản nước ngọt/nước lợ.
  • Các ứng dụng khác: FRP còn được dùng làm các hệ thống ống dẫn chất thải, dẫn nước sạch, ống xả, khung xe, lốp các loại xe, hệ thống ống thông gió của nhà máy để hút độc tố và khí ăn mòn.

VI. FRP/GRP cho bọc phủ và lớp lót chống ăn mòn

A. Nhu cầu cấp thiết về bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp

Ăn mòn là một vấn đề nghiêm trọng trong các môi trường công nghiệp, đặc biệt ở những nơi tiếp xúc với hóa chất, nước thải, hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các yếu tố gây ăn mòn như axit, kiềm, muối và dung môi hữu cơ có thể làm hỏng bồn chứa, bể xử lý, đường ống, sàn nhà xưởng bằng bê tông hoặc kim loại, dẫn đến:

  • Giảm tuổi thọ thiết bị: Kết cấu bê tông hoặc kim loại bị ăn mòn, nứt vỡ, gây rò rỉ.
  • Nguy cơ môi trường và an toàn: Rò rỉ hóa chất gây ô nhiễm và đe dọa an toàn lao động.
  • Chi phí bảo trì cao: Sơn phủ chống gỉ trên kim loại dễ bong tróc, yêu cầu bảo trì thường xuyên và làm gián đoạn hoạt động sản xuất.

Do đó, các giải pháp chống ăn mòn hiệu quả, bền vững, ít bảo trì và có tuổi thọ cao là nhu cầu cấp thiết. FRP/GRP nổi bật như một giải pháp thay thế vượt trội so với các vật liệu truyền thống, giúp giảm chi phí vận hành và tăng độ an toàn.

B. Nguyên lý và cơ chế của lớp lót chống ăn mòn FRP/GRP

Lớp lót và bọc phủ chống ăn mòn bằng FRP/GRP là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ các bề mặt và cấu trúc khỏi sự tấn công của hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Nguyên lý hoạt động của hệ thống này dựa trên sự kết hợp giữa ma trận nhựa nhiệt rắn và sợi thủy tinh, tạo ra một lớp bảo vệ bền vững và không phản ứng với các tác nhân ăn mòn.

Cấu tạo và cơ chế bảo vệ:

Lớp lót FRP (Fibreglass Reinforced Plastics) là một hệ thống lớp phủ và lớp lót cao cấp được hình thành từ nhựa nhiệt rắn (như polyester, vinylester) và sợi thủy tinh. Sợi thủy tinh cung cấp độ bền và độ cứng, trong khi ma trận nhựa bao bọc và bảo vệ sợi, đồng thời tạo ra một rào cản hóa học chống lại sự ăn mòn. Khi một loại nhựa polyester được sử dụng kết hợp với sợi thủy tinh, tuổi thọ của lớp phủ sẽ kéo dài hơn và khả năng chống ăn mòn được tăng cường đáng kể.

Khả năng kháng hóa chất:

FRP/GRP có khả năng chống ăn mòn cao do đặc tính vốn có của chúng. Không giống như kim loại rất dễ bị ăn mòn, vật liệu FRP không phản ứng với các chất có trong môi trường hoặc tương tác với không khí xung quanh, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của chúng. Lớp phủ FRP có thể chịu được tác động của nhiệt độ và hóa chất (axit, bazơ) nồng độ cao. Đặc biệt, trong môi trường có tính axit hoặc kiềm cao, ma trận nhựa vinyl ester thường được sử dụng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn hóa học tối ưu.

Liên kết chặt chẽ với bề mặt:

Lớp bọc phủ composite sau khi thi công sẽ liên kết chặt chẽ với bề mặt mà chúng bảo vệ, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc và bền bỉ. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm lên đến khoảng 10-30 năm so với các vật liệu không được bọc phủ composite.

Đặc tính không dẫn điện và chống rò rỉ:

Lớp bọc phủ nhựa composite (FRP) khi được thi công không có bất kỳ đường hàn nào, giúp tránh bị rò rỉ trong quá trình sử dụng. Vật liệu này cũng hoàn toàn không dẫn điện, mang lại sự an toàn cho người dùng trong môi trường công nghiệp.

Cơ chế bảo vệ của FRP/GRP dựa trên việc tạo ra một lớp vật liệu composite không phản ứng hóa học với môi trường ăn mòn, đồng thời cung cấp độ bền cơ học để chống lại các tác động vật lý. Sự kết hợp này mang lại một giải pháp chống ăn mòn vượt trội so với các phương pháp truyền thống, đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí vận hành.

C. Quy trình toàn diện để áp dụng lớp lót FRP/GRP (Bọc phủ chống ăn mòn)

Quy trình bọc phủ composite FRP/GRP chống ăn mòn là một chuỗi các bước kỹ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

1. Chuẩn bị bề mặt và kiểm tra chi tiết

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình bọc phủ composite là chuẩn bị bề mặt thi công.

  • Xác định vị trí và khảo sát: Cần xác định chính xác vị trí trên bề mặt mà lớp phủ composite sẽ được áp dụng. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đến trực tiếp hiện trường để khảo sát, nghiên cứu, đánh giá và đưa ra các giải pháp thi công hợp lý nhất.
  • Vệ sinh bề mặt: Bề mặt cần được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ tất cả bụi bẩn, tạp chất, dầu mỡ, và các vật liệu lỏng lẻo khác. Việc này có thể bao gồm hút bụi và làm sạch bằng các phương pháp phù hợp. Bề mặt phải khô hoàn toàn và không có độ ẩm.
  • Kiểm tra và xử lý khuyết tật: Kiểm tra kỹ bề mặt để phát hiện các vị trí lồi lõm, nứt, rỗ khí hoặc biến dạng. Các vị trí này cần được xử lý bằng cách mài phẳng hoặc trộn bột đá để bù đắp, đảm bảo bề mặt bằng phẳng và nhẵn trước khi thi công. Các vết nứt cần được trám kín. Bước này đảm bảo độ bám dính chặt chẽ của lớp phủ và tính toàn vẹn của hệ thống.

2. Ứng dụng lớp lót và các lớp ban đầu

Sau khi bề mặt đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, lớp lót và các lớp đầu tiên của hệ thống composite sẽ được áp dụng.

  • Thi công lớp lót (Primer): Lớp lót là một lớp mỏng được phủ lên bề mặt để tăng cường độ bám dính giữa lớp composite và bề mặt nền. Lớp lót được trộn theo tỷ lệ quy chuẩn và phủ đều lên bề mặt. Sau khi phủ, cần đợi cho lớp lót khô hoàn toàn trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
  • Pha trộn nguyên vật liệu: Nguyên liệu chính để thi công lớp chống thấm là keo (nhựa) và chất đông rắn. Chúng sẽ được pha trộn theo tỷ lệ thích hợp và vừa đủ, dựa trên các yếu tố như loại nhựa, điều kiện môi trường và yêu cầu về thời gian đóng rắn.

3. Xếp lớp sợi thủy tinh và ứng dụng nhựa

Đây là giai đoạn cốt lõi, nơi vật liệu composite được hình thành trên bề mặt cần bảo vệ.

  • Cắt sợi thủy tinh: Sợi thủy tinh được cắt theo kích thước yêu cầu, phù hợp với hình dạng và diện tích bề mặt cần bọc phủ.
  • Dán và lăn nhựa: Sợi thủy tinh (dạng lưới hoặc vải) được đặt lên lớp lót đã khô hoặc lớp nhựa tươi. Sau đó, nhựa đã trộn được lăn đều lên sợi thủy tinh, đảm bảo nhựa thấm đều vào sợi và không để xuất hiện bọt khí hay bị phồng lên. Việc này thường được thực hiện bằng con lăn để ép chặt và loại bỏ khí bị mắc kẹt.
  • Thi công nhiều lớp: Tùy thuộc vào số lớp yêu cầu trong thiết kế (dựa trên nồng độ hóa chất và loại chất lỏng bên trong bồn) , quá trình dán sợi thủy tinh và lăn nhựa được lặp lại cho đến khi đạt được độ dày và cường độ mong muốn. Sau mỗi lớp, cần đợi khoảng 10-15 phút để keo khô hoàn toàn trước khi phủ lớp tiếp theo.

4. Đóng rắn và xử lý bề mặt cuối cùng

Giai đoạn này tập trung vào việc hoàn thiện và đảm bảo chất lượng bề mặt của lớp phủ.

  • Xử lý bề mặt trước khi phủ lớp cuối: Sau khi các lớp sợi thủy tinh và nhựa đã được thi công và đông kết, bề mặt sẽ được kiểm tra lại. Các vị trí lồi lõm sẽ được mài phẳng hoặc bù đắp bằng bột đá để đảm bảo bề mặt nhẵn và đồng đều.
  • Phủ lớp bề mặt cuối cùng: Lớp bề mặt cuối cùng được phủ lên để hoàn thiện sản phẩm. Lớp này có thể được pha trộn màu sắc theo yêu cầu của khách hàng. Sau khi lớp này khô và đóng rắn, một lượng cát sạch vừa đủ có thể được rắc lên bề mặt để tạo độ bám tốt nhất định cho các bước thi công khác hoặc để tăng cường khả năng chống trượt.
  • Đóng rắn: Toàn bộ hệ thống composite sẽ trải qua quá trình đóng rắn hoàn toàn, có thể ở nhiệt độ phòng hoặc được gia nhiệt để thúc đẩy quá trình này, tạo ra liên kết chéo giữa các phân tử nhựa, giúp composite đạt độ cứng và độ bền tối ưu.

5. Kiểm soát chất lượng và xác minh sau ứng dụng

Sau khi quá trình thi công hoàn tất, việc kiểm tra chất lượng là bắt buộc để đảm bảo lớp phủ đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

  • Kiểm tra tổng thể: Kiểm tra toàn bộ bề mặt đã bọc phủ để đảm bảo không có khuyết tật như nứt, rỗ khí, bong tróc hoặc biến dạng.
  • Nghiệm thu và bàn giao: Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng và dọn dẹp khu vực thi công, công trình sẽ được nghiệm thu và bàn giao cho khách hàng đưa vào sử dụng.

Quy trình thi công bọc phủ composite đòi hỏi sự chính xác, kỹ thuật và kinh nghiệm để đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các bước này là yếu tố then chốt để lớp phủ FRP/GRP phát huy tối đa khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ công trình.

Các ứng dụng điển hình của giải pháp chống ăn mòn FRP/GRP

Giải pháp chống ăn mòn bằng FRP/GRP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những nơi có môi trường khắc nghiệt và yêu cầu cao về độ bền hóa học.

Bảo vệ bồn chứa hóa chất:

Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của bọc phủ FRP/GRP. Nó được sử dụng để bọc phủ bên trong các bồn chứa hóa chất (như axit, bazơ) , bồn khuấy trộn hóa chất , và bồn chứa nước thải. Lớp phủ này bảo vệ bồn khỏi sự ăn mòn của các dung dịch có tính ăn mòn cao, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của bồn, kể cả bồn thép hoặc bê tông.

Chống thấm và chống ăn mòn cho bể bê tông:

FRP/GRP rất thích hợp cho nền bê tông, được sử dụng để bọc phủ chống thấm cho bồn bể xử lý nước thải trong các khu công nghiệp, nhà máy, và các hệ thống bể chứa nước sạch. Nó cũng được dùng để chống thấm cho hồ bơi và bể cá bê tông.

Bảo vệ sàn công nghiệp và khu vực pha trộn hóa chất:

Lớp phủ FRP được áp dụng cho sàn bê tông và mái nhà. Đặc biệt, nó được sử dụng để lót sàn trong môi trường hóa chất và các khu vực pha trộn hóa chất, nơi có nguy cơ cao về sự cố tràn và ăn mòn.

Hệ thống đường ống và ống khói:

FRP/GRP được dùng để sản xuất ống dẫn khí có khí ăn mòn hóa chất và được sử dụng làm lớp lót cho các hệ thống đường ống, ống dẫn, tháp hấp thụ khí thải (scrubber), và ống khói trong các nhà máy hóa chất, xử lý khoáng sản và xử lý nước thải.

Các ứng dụng trong ngành hàng hải và vận tải:

Lớp phủ composite còn được ứng dụng để phủ sàn cho các loại tàu biển, tàu chở hàng. Trong ngành vận tải, FRP được dùng để sản xuất bồn composite chở xăng dầu trên xe tải.

Các ứng dụng khác:

Bao gồm hố ga (sump pit) , máy lọc hơi đốt, van , và các thiết bị khác trong môi trường ăn mòn. FRP cũng được sử dụng trong ngành hàng không, máng trượt công viên nước, và sân vận động.

Bảng: Ứng dụng điển hình của FRP/GRP trong bồn bể và bọc phủ chống ăn mòn

Lĩnh vực ứng dụng Loại bồn/cấu trúc Mục đích
Lưu trữ nước Bể chứa nước sạch (sinh hoạt, công nghiệp) Đảm bảo vệ sinh, không làm thay đổi chất lượng nước, chống rong rêu/vi trùng, nhẹ, dễ lắp đặt.
Bể xử lý nước thải (sinh hoạt, công nghiệp) Chống ăn mòn từ nước thải, bền vững, cấu trúc nhiều ngăn tối ưu hóa xử lý.
Lưu trữ hóa chất Bể chứa hóa chất (axit, kiềm, dung môi) Kháng ăn mòn hóa chất cao, ngăn ngừa rò rỉ, an toàn cho người vận hành.
Bồn khuấy trộn hóa chất Chống ăn mòn, tiết kiệm chi phí/thời gian trong pha chế.
Chống ăn mòn bề mặt Bọc phủ bể bê tông/thép Chống thấm, chống ăn mòn, tăng tuổi thọ công trình.
Sàn công nghiệp, khu vực pha trộn hóa chất Bảo vệ bề mặt khỏi hóa chất tràn, chống trượt.
Hệ thống đường ống Ống dẫn khí ăn mòn, ống khói, ống dẫn chất thải/nước sạch Kháng ăn mòn, độ bền cao, nhẹ, dễ lắp đặt.
Ứng dụng chuyên biệt Bồn chứa dầu, bồn chở xăng dầu Kháng hóa chất, độ bền cao.
Bồn nuôi trồng thủy sản, bồn chứa thực phẩm An toàn vệ sinh, không độc hại, kháng môi trường.
Tháp hấp thụ khí thải (scrubber) Kháng ăn mòn từ khí thải độc hại.

Kết luận

Việc lựa chọn và ứng dụng FRP/GRP cần dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án, nhằm tối ưu hóa hiệu suất, hiệu quả chi phí, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cơ sở hạ tầng công nghiệp.

Liên hệ 

Công ty Cổ phần Composite và Công nghệ Ánh Dương
Địa chỉ văn phòng: 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội.
Địa chỉ xưởng sản xuất: Cầu Tây, Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội.
Sản phẩm: Bể phốt composite
Hotline: 0944.724.688

Bài viết liên quan

Tư vấn lắp đặt bồn composite dùng cho lưu trữ nước sạch và xử lý nước thải

Các nghiên cứu cho thấy bồn composite (FRP) có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, phù hợp…

Nước thải chung cư – Thách thức giữa lòng đô thị

Trong nhịp sống hiện đại của các đô thị lớn như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh, những tòa…

Bắc Ninh: Triển khai thử nghiệm công nghệ xử lý nước thải ở các hồ

Bắc Ninh thử nghiệm công nghệ xử lý nước thải NAO – Thuần sinh học nhằm cải thiện chất lượng…