Trang chủ » Danh sách 16 hóa chất độc hại thường gặp trong công nghiệp

Danh sách 16 hóa chất độc hại thường gặp trong công nghiệp

Việc nhận biết và hiểu rõ về các hóa chất này là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn lao động, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Luôn tuân thủ các quy định an toàn và sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với hoặc ở gần các hóa chất nguy hiểm.

I. Tổng hợp 16 loại hóa chất trong công nghiệp phổ biến hiện nay

Dưới đây là danh sách 16 hóa chất độc hại thường được sử dụng hoặc phát sinh trong các ngành công nghiệp mà bạn nên biết, cùng với thông tin về công dụng và tác hại của chúng:

1. Hydro peroxit ()

Hydro peroxide (H2O2), hay còn gọi là oxy già, là một hợp chất hóa học lỏng, không màu, có tính oxy hóa mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp và đời sống hàng ngày. 

Tính chất:

  • Chất oxy hóa mạnh: Hydro peroxide có khả năng oxy hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn, khử trùng và tẩy trắng. 
  • Phân hủy nhanh: Nó dễ dàng phân hủy thành nước và oxy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc các chất xúc tác. 
  • Không màu, không mùi: Ở dạng tinh khiết, hydro peroxide là chất lỏng không màu và không mùi. 
  • Nhiệt độ sôi và nóng chảy: Theo Wikipedia, nhiệt độ sôi của hydro peroxide là 100 °C và nhiệt độ nóng chảy là -0.6 °C.

Công dụng công nghiệp: Chất tẩy trắng trong sản xuất giấy và dệt may, chất khử trùng và xử lý nước thải, thành phần trong nhiên liệu tên lửa, sản xuất hóa chất khác.

Độc tính: Ở nồng độ cao, có thể gây bỏng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải nồng độ cao có thể gây kích ứng phổi nghiêm trọng. Nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc kim loại nhất định.

2. Digoxin ()

Digoxin (C41H64O14) là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị suy tim và các vấn đề về nhịp tim bất thường. Nó thuộc nhóm glycosid tim mạch, có tác dụng tăng co bóp cơ tim và điều hòa nhịp tim. Digoxin được chiết xuất từ cây Digitalis lanata (băng đô). 

  • Công dụng công nghiệp/liên quan: Là một glycoside tim, chủ yếu được sử dụng trong y học để điều trị các vấn đề về tim. Việc sản xuất và xử lý trong ngành dược phẩm có thể dẫn đến phơi nhiễm.
  • Độc tính: Ngộ độc digoxin (quá liều) có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn nhịp tim, ảo giác và có thể gây tử vong.

3. Nicotine ()

  • Công dụng công nghiệp: Thành phần chính trong thuốc lá, cũng được sử dụng trong một số loại thuốc trừ sâu (ít phổ biến hơn hiện nay). Được sản xuất tổng hợp cho các sản phẩm cai thuốc lá.
  • Độc tính: Là chất gây nghiện cao. Tiếp xúc có thể gây buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, tăng nhịp tim, tăng huyết áp. Liều cao có thể gây co giật, suy hô hấp và tử vong.

4. Chì (Pb)

  • Công dụng công nghiệp: Sản xuất ắc quy, chất màu, hợp kim, tấm chắn bức xạ, xăng pha chì (trước đây).
  • Độc tính: Gây tổn thương hệ thần kinh (đặc biệt ở trẻ em), hệ tiêu hóa, thận, hệ tim mạch và hệ sinh sản. Phơi nhiễm chì mãn tính có thể dẫn đến các vấn_đề phát triển, học tập và hành vi.

5. Strychnine ()

  • Công dụng công nghiệp: Chủ yếu được sử dụng làm thuốc diệt chuột và các loài gây hại khác. Đôi khi được tìm thấy như một chất pha tạp trong các loại ma túy đường phố.
  • Độc tính: Là một chất độc thần kinh cực mạnh. Gây co giật cơ bắp dữ dội, suy hô hấp và tử vong, thường trong thời gian ngắn sau khi phơi nhiễm.

6. Sodium cyanide (NaCN) / Kali Xyanua (KCN)

  • Công dụng công nghiệp: Khai thác vàng và bạc (chiết xuất kim loại từ quặng), mạ điện, tổng hợp hóa học, sản xuất thuốc trừ sâu.
  • Độc tính: Cực kỳ độc, gây chết người nhanh chóng ngay cả với liều lượng nhỏ. Nó ức chế hô hấp tế bào, dẫn đến ngạt nội bào. Có thể hấp thụ qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc da.

7. Thủy ngân (Hg)

  • Công dụng công nghiệp: Sản xuất hóa chất (như clo và xút), thiết bị điện (công tắc, rơ le), đèn huỳnh quang, nhiệt kế, khí áp kế, khai thác vàng quy mô nhỏ (amalgamation).
  • Độc tính: Độc hại cho hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, thận, phổi, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch. Hơi thủy ngân khi hít phải đặc biệt nguy hiểm. Các hợp chất hữu cơ của thủy ngân (như methylmercury) có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn.

8. Batrachotoxin ()

  • Công dụng công nghiệp/liên quan: Là một trong những chất độc mạnh nhất được biết đến, được tìm thấy trên da của một số loài ếch độc phi tiêu và một số loài chim, bọ cánh cứng. Không có ứng dụng công nghiệp quy mô lớn do độc tính cực cao, nhưng được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh hóa và dược lý.
  • Độc tính: Là một chất độc thần kinh và tim cực mạnh, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh và làm ngừng tim. Liều lượng rất nhỏ cũng có thể gây tử vong. Hiện chưa có thuốc giải độc hiệu quả.

9. Arsenic (As) (Thạch tín)

  • Công dụng công nghiệp: Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, chất bảo quản gỗ, hợp kim (ví dụ với chì trong ắc quy), công nghiệp bán dẫn (gallium arsenide).
  • Độc tính: Rất độc, là một chất gây ung thư được biết đến. Ngộ độc cấp tính có thể gây nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, và tử vong. Phơi nhiễm mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề về da, bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh và ung thư.

10. Chất độc da cam (Agent Orange) (và Dioxin)

  • Công dụng công nghiệp/liên quan: Là tên gọi của một loại thuốc diệt cỏ và làm rụng lá được quân đội Hoa Kỳ sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam. Thành phần độc hại chính là TCDD, một loại dioxin.
  • Độc tính: Dioxin là một chất cực độc, có khả năng gây ung thư, dị tật bẩm sinh, rối loạn miễn dịch, các bệnh về da, thần kinh và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác kéo dài qua nhiều thế hệ. Nó cũng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và tồn tại lâu dài.

11. Amoni nitrat () (trên 98%)

  • Công dụng công nghiệp: Thành phần chính trong sản xuất phân bón nông nghiệp, thuốc nổ công nghiệp (đặc biệt là ANFO – Ammonium Nitrate Fuel Oil).
  • Độc tính: Bản thân amoni nitrat có độc tính tương đối thấp khi nuốt phải ở liều nhỏ. Tuy nhiên, nguy cơ chính là khả năng gây nổ cực mạnh khi được trộn với nhiên liệu hoặc khi bị kích nổ trong điều kiện nhất định, đặc biệt ở nồng độ cao và khối lượng lớn. Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.

12. Các khí hóa lỏng đặc biệt dễ cháy (Liquefied extremely flammable gases)

  • Ví dụ: Propan (), Butan (), Metan () dạng lỏng (LNG), Axetylen (), Hydro () dạng lỏng.
  • Công dụng công nghiệp: Nhiên liệu cho gia đình và công nghiệp, hàn cắt kim loại (axetylen), nguyên liệu hóa học, nhiên liệu tên lửa (hydro lỏng).
  • Độc tính/Nguy hiểm: Nguy cơ chính là tính dễ cháy và khả năng gây nổ cực cao khi rò rỉ và tiếp xúc với nguồn lửa. Có thể gây ngạt do thay thế oxy trong không khí. Một số loại khí (ví dụ, các sản phẩm cháy không hoàn toàn như CO) có thể độc hại.

13. Clo (Cl₂)

  • Công dụng công nghiệp: Khử trùng nước uống và nước hồ bơi, tẩy trắng trong sản xuất giấy và vải, sản xuất nhiều loại hóa chất (PVC, dung môi clo hóa).
  • Độc tính: Là một chất khí màu vàng lục, có mùi hắc, rất độc. Hít phải có thể gây kích ứng nghiêm trọng đường hô hấp, ho, khó thở, đau ngực, phù phổi và có thể gây tử vong ở nồng độ cao. Tiếp xúc với da và mắt gây bỏng.

14. Brôm (Br₂)

  • Công dụng công nghiệp: Sản xuất các hợp chất chống cháy, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, dược phẩm, hóa chất xử lý nước. Bromine monochloride (BrCl), một hợp chất của brom, được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp.
  • Độc tính: Brôm lỏng và hơi đều rất độc và ăn mòn. Tiếp xúc có thể gây bỏng da và mắt nghiêm trọng. Hít phải hơi brom gây kích ứng mạnh đường hô hấp, có thể dẫn đến tổn thương phổi.

15. Hidro xyanua (HCN) (Axit Xianhydric)

  • Công dụng công nghiệp: Sản xuất sợi tổng hợp (nylon, acrylic), nhựa, thuốc trừ sâu, và các hóa chất khác; xử lý bề mặt kim loại.
  • Độc tính: Là một chất lỏng hoặc khí không màu, cực kỳ độc, có mùi hạnh nhân đắng (không phải ai cũng ngửi thấy). Giống như muối xyanua, nó ức chế hô hấp tế bào, gây ngạt nội bào và tử vong nhanh chóng.

16. Brodifacoum ()

  • Công dụng công nghiệp: Là một chất chống đông máu cực mạnh, được sử dụng rộng rãi làm thuốc diệt chuột và các loài gặm nhấm khác.
  • Độc tính: Cực độc đối với động vật có vú, bao gồm cả con người. Nó ngăn cản quá trình đông máu bằng cách ức chế vitamin K, dẫn đến chảy máu trong không kiểm soát được và tử vong. Nguy cơ ngộ độc thứ cấp cao (động vật ăn phải mồi đã nhiễm độc). Có thể hấp thụ qua da và tồn tại lâu trong cơ thể.

II. Ứng dụng Bồn chứa hóa chất composite trong sản xuất công nghiệp

Có nhiều lý do khiến bồn chứa hóa chất composite (FRP – Fiberglass Reinforced Plastic) trở thành lựa chọn ưu tiên trong công nghiệp, đặc biệt khi lưu trữ các hóa chất độc hại và ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội:

Composite có khả năng kháng hóa chất cực tốt, không bị ăn mòn bởi hầu hết các loại axit, kiềm, muối và dung môi hữu cơ thường gặp trong công nghiệp. Điều này giúp bảo đảm tính toàn vẹn của bồn chứa và ngăn ngừa rò rỉ hóa chất nguy hiểm ra môi trường. So với bồn kim loại, composite không bị rỉ sét.

Độ bền cao và tuổi thọ dài:

Vật liệu composite có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn, áp lực cao và các tác động từ môi trường bên ngoài. Nhờ khả năng chống ăn mòn, bồn composite có tuổi thọ sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

Trọng lượng nhẹ:

So với bồn kim loại, bồn composite nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt. Việc lắp đặt cũng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt đối với các bồn có kích thước lớn.

Tính linh hoạt trong thiết kế:

Composite có thể được chế tạo thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu cụ thể của ứng dụng công nghiệp.

An toàn:

Vật liệu composite không dẫn điện, giảm nguy cơ tĩnh điện khi chứa các chất dễ cháy nổ. Một số loại composite còn có khả năng chống cháy.

Dễ dàng bảo trì và sửa chữa:

Bề mặt bồn composite nhẵn, ít bám bẩn và dễ dàng vệ sinh. Việc sửa chữa khi có sự cố cũng thường đơn giản và ít tốn kém hơn so với bồn kim loại.

Chi phí hợp lý: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể tương đương hoặc cao hơn một số vật liệu khác, nhưng xét về tuổi thọ, chi phí bảo trì thấp và độ bền, bồn composite mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

III. Tại sao chọn Ánh Dương Composite?

1. Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu composite

Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm, Ánh Dương Composite là đơn vị tiên phong trong nghiên cứu, sản xuất và thi công các sản phẩm từ vật liệu composite (FRP/GRP) như bồn chứa hóa chất, ống dẫn khí, tháp xử lý khí thải, ống khói công nghiệp,… Sự am hiểu sâu sắc về đặc tính kỹ thuật, cơ học và ứng dụng của vật liệu composite giúp Ánh Dương tối ưu hiệu suất công trình cho từng ngành nghề cụ thể.

2. Giải pháp toàn diện – từ tư vấn đến thi công

Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm, Ánh Dương còn tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, thiết kế bản vẽ chi tiết và trực tiếp thi công trọn gói. Quy trình khép kín này đảm bảo chất lượng đồng bộ, tiết kiệm chi phí, thời gian và giảm thiểu rủi ro cho khách hàng.

3. Chất lượng quốc tế – tiêu chuẩn công nghiệp

Sản phẩm tại Ánh Dương luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng trong và ngoài nước như ISO 9001:2015, đảm bảo khả năng chịu hóa chất, chịu nhiệt, kháng UV, độ bền cơ học cao và tuổi thọ vượt trội. Đặc biệt, các dòng bồn composite được so sánh vượt trội hơn so với bồn nhựa PP/PVC ở nhiều khía cạnh kỹ thuật.

4. Đội ngũ kỹ sư – kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm

Đội ngũ của Ánh Dương bao gồm kỹ sư cơ khí, hóa chất, môi trường có kinh nghiệm triển khai hàng trăm công trình lớn nhỏ trong và ngoài nước. Kỹ thuật thi công chuẩn, tính toán chính xác, đảm bảo công trình hoạt động ổn định, an toàn lâu dài.

5. Uy tín được khẳng định qua hàng trăm công trình

Ánh Dương Composite là đối tác tin cậy của nhiều nhà máy, khu công nghiệp, đơn vị xử lý nước thải – khí thải trên toàn quốc. Danh sách khách hàng trải dài từ ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dệt nhuộm đến xử lý môi trường.

6. Cam kết bảo hành – dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp

Tất cả các sản phẩm và công trình đều được bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, và có chính sách kiểm tra – bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

7. Giá cả cạnh tranh – giải pháp tối ưu chi phí

Nhờ chủ động trong sản xuất và nguồn vật tư, Ánh Dương luôn cung cấp giá thành hợp lý đi kèm chất lượng vượt trội. Các giải pháp kỹ thuật cũng được điều chỉnh phù hợp với ngân sách của từng doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Tóm lại, việc lựa chọn bồn chứa hóa chất composite trong công nghiệp là một quyết định thông minh nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, trọng lượng nhẹ, tính linh hoạt và an toàn, đặc biệt khi làm việc với các hóa chất độc hại.

Liên hệ

Địa chỉ văn phòng: 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội.
Địa chỉ xưởng sản xuất: Cầu Tây, Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội.
Website: Https://boncomposite.com
Hotline: 0944.724.688
Ánh Dương
Chuyên gia ngành Công Nghiệp - Môi trường
Hơn 15 năm nghiên cứu và giải đáp các giải pháp bảo vệ môi trường, vật liệu composite, bồn chứa hóa chất và tháp xử lý khí thải bảo vệ môi trường. Tham gia tư vấn thiết kế, lựa chọn vật liệu và tối ưu vận hành cho các hệ thống xử lý nước thải và khí thải công nghiệp.

Bài viết liên quan

Báo giá bồn chứa hóa chất tốt nhất hiện nay

Bồn chứa hóa chất là thiết bị quan trọng trong các ngành công nghiệp và sản xuất, được thiết kế…

Phân loại hóa chất công nghiệp điện tử (hoặc Hóa chất cho ngành điện tử)

Hóa chất công nghiệp điện tử là một thuật ngữ rộng, ban đầu thường được liên tưởng đến vật liệu…

Hóa chất trong ngành công nghiệp giấy: Phân loại, vai trò và ứng dụng bền vững

Ngành công nghiệp giấy là một trong những lĩnh vực tiêu thụ hóa chất lớn, đóng góp quan trọng vào…